Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rubanage
|
danh từ giống đực
(điện học) sự quấn băng giấy cách điện (vào dây cáp)