Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rongeant
|
tính từ
loét sâu vào (mụn nhọt)
(nghĩa bóng) làm hao mòn
những mối lo lắng làm hao mòn
danh từ giống đực
chất phá màu (dùng in hoa trên vải)
Từ liên quan
ronger