Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ronfleur
|
danh từ giống đực
người ngáy; người hay ngáy
(kỹ thuật) máy con ve