Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rompement
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) ( rompement de tête ) sự nát óc, sự mệt óc
điều vô lễ; điều sỉ nhục