Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rococo
|
danh từ giống đực
kiểu rôcôcô (về đồ đạc...)
(nghĩa rộng) lối cổ hủ; đồ cũ kỹ
tính từ không đổi
(theo) kiểu rôcôcô
(nghĩa rộng) cổ hủ, lỗi thời