Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ressuscité
|
tính từ
chết đi sống lại
danh từ giống đực
người chết đi sống lại
Từ liên quan
ressusciter