Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ressasseur
|
tính từ
lặp đi lặp lại mãi
danh từ giống đực
kẻ cứ lặp đi lặp lại mãi