Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
requinquage
|
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bình phục
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự sang sửa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mặc quần áo mới