Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rencaisser
|
ngoại động từ
(nông nghiệp) lại cho vào thùng (cây ươm)
(tài chính) nhập quỹ lại