Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
remiser
|
ngoại động từ
để (xe) vào nhà để xe
cất đi
cất va li đi
(thông tục) xạc, mắng
xạc một kẻ xấc láo
nội động từ
(đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền lại