Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
remarqué
|
tính từ
được chú ý
ông ta đã đọc một bài diễn văn rất được chú ý
một sự vắng mặt được chú ý nhiều
phản nghĩa Discret , inaperçu .
Từ liên quan
remarquer