Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
religiosité
|
danh từ giống cái
tình cảm tôn giáo
(từ cũ, nghĩa cũ) sự sùng đạo