Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
refuite
|
danh từ giống cái
(săn bắn) nơi ẩn náu (của con vật bị săn)
(từ cũ, nghĩa cũ) kế hoãn binh