Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
refroidissoir
|
danh từ giống đực
(công nghiệp học) bể nguội (để làm nguội hèm rượu sau khi nấu)