Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
refoulé
|
tính từ
(tâm lý học) bị nén (về sinh lý)
danh từ giống đực
người bị nén (về sinh lý)
Từ liên quan
refouler