Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
refleurissement
|
danh từ giống đực
(văn học) sự ra hoa lại, sự nở hoa lại (của một cây)