Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
reconstructeur
|
tính từ
xây dựng lại, kiến thiết lại
danh từ giống đực
người xây dựng lại, người kiến thiết lại