Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
receveuse
|
danh từ giống cái
nhân viên thu
người thu tiền vé (trên xe)
(y học) người nhận máu