Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
recalé
|
tính từ
(thân mật) thi trượt
danh từ giống đực
(thân mật) người thi trượt
Từ liên quan
recaler