ngoại động từ
nuốt lại
nuốt lại nước bọt
(nghĩa bóng) nuốt, cầm, nhịn
nuốt giận
(xây dựng) trát lại (tường...)
(xây dựng) hoàn thiện mặt ngoài ( ngôi nhà)
(nông nghiệp) đốn, chặt sát (cành cây)
(nông nghiệp) san
san đất
(ngành mỏ) đào sâu thêm (giếng lò)
(kỹ thuật) bạt, phạt, đẽo
(nghĩa bóng) làm giảm giá, dìm
dìm giá trị người khác