Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rassasié
|
tính từ
no nê
những khách ăn no nê
(nghĩa bóng) thoả thuê; chán chê
Phản nghĩa Affamé , assoiffé , avide , insatiable
Từ liên quan
rassasier