Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rançonneur
|
danh từ giống đực
quân chẹt của, quân hiếp của
kẻ cứa cổ, kẻ chém đắt
(nghĩa rộng) kẻ bóc lột