Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rafraîchissant
|
tính từ
mát
gió hiu hiu mát
giải khát
thức uống giải khát
(từ cũ, nghĩa cũ) giải nhiệt
nước uống (hãm) giải nhiệt
phản nghĩa Echauffant .
Từ liên quan
rafraîchir