Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rabaissement
|
danh từ giống đực
sự làm giảm giá trị
sự hạ, sự làm nhụt
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp xuống
sự hạ thấp một bức tranh treo quá cao