Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rêne
|
danh từ giống cái
(dây) cương (ngựa)
( số nhiều, nghĩa bóng) phương tiện chỉ đạo, phương tiện lãnh đạo
chỉ đạo một công việc
lãnh đạo quốc gia
từ bỏ mọi thứ
đồng âm Reine , renne .