Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
rétrocédant
|
tính từ
nhường lại
danh từ giống đực
người nhường lại
Từ liên quan
rétrocéder