Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résinoïde
|
danh từ giống đực
chất tựa nhựa
(nghĩa rộng) hương xạ