Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
résigné
|
tính từ
cam chịu; nhẫn nhục
một tâm hồn nhẫn nhục
phản nghĩa révolté
danh từ giống đực
người nhẫn nhục
Từ liên quan
résigner