Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réimplantation
|
danh từ giống cái
(y học) sự cấy lại (răng đã nhổ vào ổ răng)