Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réapportionnement
|
danh từ giống đực
sự chia lại khu vực bầu cử (ở Hoa Kỳ)