Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
réaménager
|
ngoại động từ
bố trí lại, sắp xếp lại, quy hoạch lại
sắp xếp lại nhà cửa