Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
râblure
|
danh từ giống cái
(hàng hải) mông xoi hai bên sống thuyền (để ghép ván đáy vào)