Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
préservatif
|
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh
thuốc phòng bệnh
danh từ giống đực
túi dương vật, capôt
(từ cũ, nghĩa cũ) phương tiện phòng giữ