Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
prévenue
|
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) người bị can, can phạm
tính từ giống cái
(luật học, pháp lý) bị can
bị can về một tội
Từ liên quan
prévenir