Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
porteuse
|
tính từ giống cái
xem porteur
danh từ giống cái
người mang; người đưa
người giữ phiếu, người xuất trình phiếu