Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
personnalité
|
danh từ giống cái
nhân cách, nhân phẩm
sự rối loạn nhân cách
tôn trọng nhân phẩm con người
cá tính
có cá tính (mạnh)
mất cá tính
khẳng định cá tính của mình
một kẻ tầm thường, không có cá tính
nhân vật (quan trọng); nhân sĩ
những nhân vật quan trọng trong thành phố
(luật học, pháp lý) tư cách pháp nhân
tư cách pháp nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) lời ám chỉ; lời châm chọc
người có cá tính
là người có cá tính
phản nghĩa Impersonnalité