Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
persécuter
|
ngoại động từ
truy hại
quấy rầy, quấy rối
đứa trẻ quấy rầy mẹ
bị chủ nợ quấy rối
các nhà báo quấy rối một siêu sao
(nghĩa rộng) bị công kích, bị lên án
đây là một vở hài kịch bị công kích lâu ngày
phản nghĩa Favoriser , protéger .