Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
perruche
|
danh từ giống cái
vẹt mái
vẹt xanh (tên chung chỉ những loại vẹt nhỏ mình)
một đôi vẹt trong lồng
người đàn bà lắm điều
(hàng hải) buồm vẹt lái