Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
permutant
|
tính từ
đổi lẫn, hoán vị
danh từ giống đực
người đổi lẫn, người hoán đổi với mình
Từ liên quan
permuter