Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
pavée
|
tính từ giống cái
xem pavé
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) cây dương địa hoàng tía
Từ liên quan
paver