Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
obstruction
|
danh từ giống cái
sự tắc nghẽn, sự cản trở trái phép
sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói dông dài cho hết giờ)
phá rối để ngăn cản sự biểu quyết một đạo luật