Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
numerarius
|
danh từ giống đực
(sử học) quan giao nộp thuế (cổ La Mã)