Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
netteté
|
danh từ giống cái
sự rõ ràng, sự minh bạch
sự minh bạch của những ý kiến
sự sạch sẽ
sự sạch sẽ của bàn tay