Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nabi
|
danh từ giống đực
nhà tiên tri ( Hê-brơ), nabi
(nghệ thuật) hoạ sĩ phái nabi (cuối thế kỷ 19)