Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nævus
|
danh từ giống đực
(y học) nơvi (mụn ruồi, vết chàm trên da)