Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
médisant
|
tính từ
nói xấu
lời nói xấu
phản nghĩa Louangeur
danh từ
người nói xấu
Từ liên quan
médire médiser