Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moustique
|
danh từ giống đực
muỗi
(thân mật, nghĩa bóng) thằng nhóc, đứa bé