Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mignonnet
|
tính từ
xinh xinh
danh từ giống cái
cẩm chướng hương (cây hoa)
(thực vật học) cỏ một tê
xà lách rau diếp xoăn dại
sỏi mịn hạt tiêu giã
vải xatinet sọc (lót ống tay áo đàn ông)