Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mesquinerie
|
danh từ giống cái
tính ti tiện, hành động ti tiện, thái độ ti tiện
tính bủn xỉn
phản nghĩa Générosité , grandeur , largeur