Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
matricule
|
danh từ giống cái
sổ ghi tên, danh bạ
sự ghi tên, sự đăng ký
bản sao đăng ký
tính từ
( Registre matricule ) sổ ghi tên, danh bạ
( Numéro matricule ) số đăng ký
Từ liên quan
matriculer